Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thu phục

Academic
Friendly

Từ "thu phục" trong tiếng Việt có nghĩa là "thu lại cái đã mất" hoặc "giành lại, chiếm lại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người hoặc một nhóm người cố gắng giành quyền kiểm soát hoặc chiếm lĩnh lại một điều đó họ đã mất.

Phân tích từ "thu phục":
  1. Cấu trúc từ:

    • "Thu" có nghĩalấy lại, gom lại.
    • "Phục" thường liên quan đến việc chiếm lĩnh, giành quyền kiểm soát.
  2. Nghĩa cơ bản:

    • Giành lại quyền kiểm soát hay quyền sở hữu một cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh đất đai:

    • "Sau nhiều năm tranh chấp, chính phủ đã quyết định thu phục lại những vùng đất đã mất vào tay kẻ thù."
    • Câu này có nghĩa là chính phủ đã giành lại quyền kiểm soát các vùng đất trước đó bị mất.
  2. Trong bối cảnh tình cảm:

    • "Anh ấy đã tìm cách thu phục trái tim của ấy sau khi đã làm buồn."
    • Câu này có nghĩaanh ấy cố gắng để lấy lại tình cảm của ấy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn chương:
    • "Người anh hùng không chỉ thu phục đất đai còn thu phục cả lòng dân."
    • đây, "thu phục" không chỉ nói về đất đai còn về việc chiếm được lòng tin tình cảm của người dân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Giành lại": cũng có nghĩa được lại điều đó đã mất, nhưng không nhấn mạnh vào việc kiểm soát.
    • "Chiếm lại": nhấn mạnh vào hành động chiếm lĩnh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Phục hồi": có nghĩakhôi phục lại trạng thái ban đầu, thường được dùng trong bối cảnh sức khỏe hoặc trạng thái.
Lưu ý:
  • "Thu phục" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "giành lại" hoặc "chiếm lại", không chỉ đơn thuần lấy lại còn yếu tố chiến thắng, thành công trong việc kiểm soát.
  1. Thu lại cái đã mất. Thu phục đất đai.

Similar Spellings

Words Containing "thu phục"

Comments and discussion on the word "thu phục"